Characters remaining: 500/500
Translation

closing curtain

Academic
Friendly

Từ "closing curtain" trong tiếng Anh có nghĩa "màn cuối" hoặc "cảnh cuối". thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một sự kiện, một buổi biểu diễn, hoặc một giai đoạn nào đó trong cuộc sống. Khi "closing curtain" được nhắc đến, người ta thường hình dung đến việc mọi thứ đã kết thúc không còn tiếp tục nữa.

Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sân khấu:

    • dụ: "When the closing curtain fell, the audience erupted in applause." (Khi màn cuối hạ xuống, khán giả vỗ tay rào rào.)
    • đây, "closing curtain" chỉ sự kết thúc của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.
  2. Trong ngữ cảnh cuộc sống:

    • dụ: "The closing curtain on his career came when he decided to retire." (Màn cuối của sự nghiệp của anh ấy đến khi anh ấy quyết định nghỉ hưu.)
    • Trong trường hợp này, thể hiện sự kết thúc của một giai đoạn trong cuộc đời.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Metaphor: "The closing curtain of childhood often brings new responsibilities." (Màn cuối của tuổi thơ thường mang đến những trách nhiệm mới.)
  • đây, "closing curtain" không chỉ đề cập đến một sự kiện cụ thể còn mang nghĩa biểu tượng về việc trưởng thành phải đối mặt với những thử thách mới.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finale: Nghĩa phần kết thúc của một chương trình hoặc sự kiện.

    • dụ: "The finale of the concert was breathtaking." (Phần kết thúc của buổi hòa nhạc thật ngoạn mục.)
  • End: Nghĩa kết thúc, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "We reached the end of our journey." (Chúng ta đã đến điểm kết thúc của cuộc hành trình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "The final curtain": Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như "closing curtain", thường được dùng để chỉ sự kết thúc của một giai đoạn nào đó trong cuộc sống.

    • dụ: "After years of hard work, the final curtain on his struggles has finally come down." (Sau nhiều năm nỗ lực, màn cuối của những khó khăn của anh ấy cuối cùng đã hạ xuống.)
  • "Call it a day": Một cụm từ khác có thể dùng khi muốn kết thúc một hoạt động nào đó.

    • dụ: "After working for 12 hours, I decided to call it a day." (Sau khi làm việc 12 giờ, tôi quyết định kết thúc ngày làm việc.)
Kết luận:

"Closing curtain" một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong nghệ thuật còn trong cuộc sống hàng ngày. mang một ý nghĩa sâu sắc về sự kết thúc có thể được áp dụng để diễn đạt nhiều cảm xúc khác nhau.

Noun
  1. màn cuối, cảnh cuối.

Comments and discussion on the word "closing curtain"